1. Dịch vụ Voice Brandname
TT | Hạng mục cước phí | Giá cước(đã bao gồm VAT) |
1 | Cước khởi tạo | Số chủ nhóm: 500.000đ/thuê bao |
2 | Cước duy trì | 50.000đ/thuê bao/tháng(áp dụng chung số đại diện và số thành viên là đầu số di động) |
– Khách hàng có thể lựa chọn các hình thức gói cước, như dưới:
+ Dùng bao nhiêu trả bấy nhiêu VBN0, tính theo cước bậc thang:
Loại cước | Giá cước (đã bao gồm VAT) |
---|---|
+ Gọi nội mạng Viettel | |
Dưới 50.000 phút | 700đ/phút |
Từ 50.000 đến dưới 100.000 phút | 650đ/phút |
Từ 100.000 đến dưới 150.000 phút | 600đ/phút |
Từ 150.000 đến dưới 200.000 phút | 550đ/phút |
Từ 200.000 đến dưới 400.000 phút | 500đ/phút |
Từ 400.000 phút trở lên | 450đ/phút |
+ Gọi ngoại mạng Viettel | 780đ/phút |
+ Gọi tới đầu số 1800/1900, quốc tế | Theo đơn giá hiện hành |